Việt
thú
thú rừng
dã thú
kẻ hung ác
ác ôn. kẻ tàn bạo
người kỳ quái
ngưòi quái đản
Đức
Bestie
Bestie /í =, -n/
1. [con] thú, thú rừng, dã thú; 2. kẻ hung ác, ác ôn. kẻ tàn bạo, người kỳ quái, ngưòi quái đản; (mắng) đồ súc vật, đồ ôn vật, đô súc sinh.