Việt
người kỳ quái
anh hề
người lạ lùng
người kỳ quặc
vật kỳ quái
thú
thú rừng
dã thú
kẻ hung ác
ác ôn. kẻ tàn bạo
ngưòi quái đản
Đức
Eigenbrötler
Bajazzo
Spottgeburt
Bestie
Bestie /í =, -n/
1. [con] thú, thú rừng, dã thú; 2. kẻ hung ác, ác ôn. kẻ tàn bạo, người kỳ quái, ngưòi quái đản; (mắng) đồ súc vật, đồ ôn vật, đô súc sinh.
Bajazzo /der; -s, -s/
anh hề; người lạ lùng; người kỳ quái (Spaßmacher, komische Figur);
Spottgeburt /die (geh. abwertend)/
người kỳ quặc; người kỳ quái; vật kỳ quái;
Eigenbrötler m