TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dã thú

Dã thú

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ hung ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác ôn. kẻ tàn bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người kỳ quái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi quái đản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dã thú

wild beast

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

dã thú

Tier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tier /n -(e)s, -e/

con] thú rừng, thú, dã thú, động vật.

Bestie /í =, -n/

1. [con] thú, thú rừng, dã thú; 2. kẻ hung ác, ác ôn. kẻ tàn bạo, người kỳ quái, ngưòi quái đản; (mắng) đồ súc vật, đồ ôn vật, đô súc sinh.

Từ điển tiếng việt

dã thú

- dt. Thú sống ở rừng: Họ sống chẳng khác gì dã thú.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wild beast

Dã thú