Biest /n -es, -er/
động vật, [con] vật; (chủi) đô ngu, đồ súc sinh, đồ đê tiện.
Weih /m -{e)s, -e (/
1. [con] diều mưóp (Circus Lacepk 2. xem Milán.
Wühlmäuse /pl (/
1. họ Chuột (Microtinaef, 2. họ Chuột xám (Microtus Schrank).
Getier /n -(e)s/
động vật, thú vật.
Seenadel /f =,-n (/
1. cá gai biển (Sỵngnathus acus L.ỵ, 2. pl loài cá Sỵng- nathidae.
Ziemer /m -s, = (/
1. Turdus vis civorus L.; 2. Turdus pilaris L.
Pfuhlschnepfe /f =, -n (/
1. Limosa limosa L.: 2. chim dẽ (Capella media Lath).
animalisch /a/
thuộc] loài vật, động vật, thú vật.
Schleie /f =, -n (/
1. xem Schlei; 2. pl loài cá hanh (Tinca Cuv.).
Plattfisch /m -es, -e (/
1. Blicca bjorkna L.; 2. pl họ Cá bơn (Pleuronec- tidae).
Schmerle /f =, -n (/
1. cá chạch; cá diết (Misgurnus anguillicaudatus L.); 2. pl loài cá chình (Cobitidae).
Otter II /f =, -n (/
1. [con] rắn lục (Vipera L.); 2. pl họ Rắn lục (Viperidae).
Regenpfeifer /m -s, = (/
1. chim choi choi (Charadrius L.); 2. pl họ chim choi choi (Charadriidae); Regen
Wickler /m -s, = (/
1. sâu cuốn lá; 2. họ sâu cuón lá (Tortricidae).
Ganseadler /m -s, = (/
1. [con] đại bàng đất (Aquila pomarina Brehm)-, 2. [con] đại bàng đuôi trắng [Haliaeetus albicilla LJ; Ganse
~ schiffteufel /m -s, = (/
1. con cá đuói ma (Lophius Art.); 2. pl bô Lophiidae; -
Lumpfisch /m -es, -e (/
1. cá Cỵ- clopterus Art); 2. pl họ Cỵclopteridae.
Schnellkäfer /m -s, = (/
1. bộ bổ củi (Elater L.)-, 2. pl loài bọ bổ củi (Elateridae); Schnell
Termite /í =, -n (/
í =, 1. [con] mói (Termitidae); 2. pl họ Mói, loài động vạt bằng (Isoptera).
Zobel /m -n, = (/
1. [con] hắc diêu, hắc điêu thử, chồn nâu (Martes Zibellina L.)-, 2. Abramis sapa Pall.
Tausendfüßler /m -s, = (/
1. động vật nhiều chân; 2. pl loài động vật nhiều chân (Mỵriopoda).
seekuh /f =, -kũhe (/
1. [con] bò nưóc, thủy ngưu, trâu nưóc (Sirenia); 2. pl họ Trâu nưóc.