unhold /(Adj.; -er, -este) (dichter, veraltend)/
có ác ý;
không thân thiện;
đầy ác cảm;
ghét bỏ;
hằn học (böse, feindselig);
Unhold /der; -[e]s, -e/
(trong truyện cổ tích) con quái vật;
con quỉ;
der Unhold entführte die Prinzessin : con quái vật đã bắt cốc nàng công chúa.
Unhold /der; -[e]s, -e/
(abwertend) kẻ tàn ác;
kẻ hung ác;
con quỉ độc ác con quỉ dâm dục;
kẻ phạm tội dâm dục (Sittlichkeitsverbrecher);