Việt
kẻ mưu đồ
kẻ gian hùng
mưu đồ
âm mưu.
kẻ hung ác
kẻ độc ác.
có mưu đồ
có âm mưu
người mánh khóe
Đức
intrigant
intrigant /[mtri'gant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
có mưu đồ; có âm mưu;
Intrigant /der; -en, -en; lnt.ri.gan.tin, die; -, -nen/
kẻ mưu đồ; kẻ gian hùng; người mánh khóe;
intrigant /a/
mưu đồ, âm mưu.
Intrigant /m -en, -en/
1. kẻ mưu đồ, kẻ gian hùng; 2. (sân khấu) [vai] kẻ hung ác, kẻ độc ác.