Việt
kẻ mưu đồ
kẻ gian hùng
người mánh khóe
kẻ hung ác
kẻ độc ác.
Đức
Intrigant
Intrigant /m -en, -en/
1. kẻ mưu đồ, kẻ gian hùng; 2. (sân khấu) [vai] kẻ hung ác, kẻ độc ác.
Intrigant /der; -en, -en; lnt.ri.gan.tin, die; -, -nen/
kẻ mưu đồ; kẻ gian hùng; người mánh khóe;