Việt
kẻ mưu đồ
kẻ gian hùng
người mánh khóe
Đức
Intrigant
Intrigant /der; -en, -en; lnt.ri.gan.tin, die; -, -nen/
kẻ mưu đồ; kẻ gian hùng; người mánh khóe;