Việt
tội phạm
kẻ tàn ác
kẻ hung ác
kẻ độc ác
người không tín ngưông
ngưôi ăn nói báng bổ .
Đức
Frevlerin
Frevlerin /f =, -n/
1. tội phạm, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, kẻ độc ác; 2. người không tín ngưông, ngưôi ăn nói báng bổ (thánh thần).