TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ dã man

kẻ dã man

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mọi rợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người vô nhân đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ hung ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kẻ dã man

Barbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barbaren haben den Friedhof verwüstet

bọn dã man đã tàn phá nghĩa trang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barbar /[bar'ba:r], der; -en, -en (abwertend)/

kẻ dã man; người vô nhân đạo; kẻ hung ác;

bọn dã man đã tàn phá nghĩa trang. : Barbaren haben den Friedhof verwüstet

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Barbar /m -en, -en/

kẻ dã man (man dợ, vô nhân đạo, hung ác), người mọi rợ.