Việt
kì lạ
lạ thường
lù dị
dị thưòng
bắt thưòng
phi thưởng
khác thường
to lớn
lổn lao
vĩ đại
râ't
quá
lắm
cực kỳ
đặc biệt
vô cùng
Đức
ungemein
das freut mich ungemein
điều ấy khiển tôi vô cùng vui sưống.
ungemein /(Adj.)/
khác thường; to lớn; lổn lao; vĩ đại;
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) râ' t; quá; lắm; cực kỳ; đặc biệt; vô cùng (sehr, äußerst);
das freut mich ungemein : điều ấy khiển tôi vô cùng vui sưống.
ungemein /(ungeméin) I a/
(ungeméin) kì lạ, lạ thường, lù dị, dị thưòng, bắt thưòng, phi thưởng; II adv cực lò, hét sức, vô cùng, cực độ, tột độ.