Hokuspokus /m =/
thói, tính] đỏng đảnh, nũng nịu, giả dối, dôi trá.
Launenhaftigkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] nũng nịu, đỏng đảnh, khó tính, trái nét; [sự] thay đổi, bién đổi.
schrullenhaft,schrullig /a/
nũng nịu, đỏng đảnh, õng ẹo, khó tính khó nét cầu kì.
Motte II /f =, -n/
sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu kì, kì quặc, lổ lăng, dỏ hơi, nũng nịu, bất thưông.
muckisch /a/
đỏng đảnh, nũng nịu, làu bàu, khó tính, trái nét, bắt thưòng, bẳn tính.
bockig /a/
nũng nịu, đỏng dành, õng ẹo, thất thường, bưóngbỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cô.
launenhaft /a/
1. dỏng đảnh, õng ẹo, uốn éo, nũng nịu, khó tính khó nét, trái nét; 2. [hay, dể] thay đổi.
Laune /f =, -n/
1. tâm thần, tâm trạng, tinh thần, khí sắc; über Laune tâm trạng bực bội; 2.[tính] nũng nịu, dỏng đảnh, bất thưòng, thát thưòng, hay thay đổi; [sự, điều, thói] cầu kì, lổ lâng, dỏ hơi; Laune n haben làm nũng, uốn éo, đỏng đanh, õng ẹo, hay thay đổi tính tình; die - n des Wetters [sự] thay đổi thòi tiết.
mäkeln /vi (an D)/
vi (an D) bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự, bẻ hành bẻ tỏi, nũng nịu, õng ẹo, làm nũng.
kapriziös /a/
nũng nịu, đỏng đảnh, bất thưởng tính, khó tính khó nết, õng eo, ngang bưđng, bưdng bỉnh, trái tính, kiên trì, kiên tâm, kiên gan.
Nicken
P1 [tính] nũng nịu, đổng đảnh, bát thưòng.