Việt
nũng nịu
đỏng đảnh
khó tính
trái nét
Đức
Launenhaftigkeit
Launenhaftigkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] nũng nịu, đỏng đảnh, khó tính, trái nét; [sự] thay đổi, bién đổi.