Việt
dỏng đảnh
õng ẹo
uốn éo
nũng nịu
khó tính khó nét
trái nét
thay đổi.
Đức
launenhaft
launenhaft /a/
1. dỏng đảnh, õng ẹo, uốn éo, nũng nịu, khó tính khó nét, trái nét; 2. [hay, dể] thay đổi.