Eigensinn /m -(e)s/
tính, sự] ngang bưdng, bưdng bỉnh, đỏng đảnh, bát thường.
Starrsinn /m, -es/
sự] cứng đầu, bưdng bỉnh, lì lợm, ương ngạnh.
stierköpfig,stiernackig /a/
ngang bưdng, bưdng bỉnh, ngang ngạnh, đầu bò.
Aufsässigkeiten
sự, tính] bưdng bỉnh, ngang ngạnh, ngoan có, không vâng lời.
Rechthaberei /f =/
sự, tính] không nhân nhượng, cố chấp, ngang ngạnh, ngang bưdng, bưdng bỉnh, ương ngạnh.
trotzig /a/
bưdng bỉnh, ngang bưdng, ngang ngạnh, ngoan cố, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm, cứng đầu cúng cổ, đầu bò.
Kaprice /f =, -n/
1. [tính] nũng n|u, đỏng đảnh, bất thưòng, thắt thưông, ý muôn nhất thỏi; 2. [sự, tính] bưdng bỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cô.
kapriziös /a/
nũng nịu, đỏng đảnh, bất thưởng tính, khó tính khó nết, õng eo, ngang bưđng, bưdng bỉnh, trái tính, kiên trì, kiên tâm, kiên gan.