Việt
có gáy to bạnh như gáy bò mộng
ngang bưdng
bưdng bỉnh
ngang ngạnh
đầu bò.
Đức
stiernackig
stierköpfig
stierköpfig,stiernackig /a/
ngang bưdng, bưdng bỉnh, ngang ngạnh, đầu bò.
stiernackig /(Adj.) (oft abwertend)/
có gáy to bạnh như gáy bò mộng;