TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stiernackig

có gáy to bạnh như gáy bò mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang bưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdng bỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu bò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

stiernackig

stiernackig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stierköpfig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stierköpfig,stiernackig /a/

ngang bưdng, bưdng bỉnh, ngang ngạnh, đầu bò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stiernackig /(Adj.) (oft abwertend)/

có gáy to bạnh như gáy bò mộng;