Việt
nũng n,u
đỏng đảnh
bất thưòng
thắt thưông
ý muôn nhất thỏi
bưdng bỉnh
ngang bưóng
ngang ngạnh
ngoan cô.
ý thích thất thường
sự thay đổi thất thường
Đức
Kaprice
Kaprice /[ka'prüsa], die; -, -n (geh.)/
ý thích thất thường; sự thay đổi thất thường (Eigensinn, Laune);
Kaprice /f =, -n/
1. [tính] nũng n|u, đỏng đảnh, bất thưòng, thắt thưông, ý muôn nhất thỏi; 2. [sự, tính] bưdng bỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cô.