Việt
nũng n,u
đỏng đảnh
bất thưòng
thắt thưông
ý muôn nhất thỏi
bưdng bỉnh
ngang bưóng
ngang ngạnh
ngoan cô.
Đức
Kaprice
Kaprice /f =, -n/
1. [tính] nũng n|u, đỏng đảnh, bất thưòng, thắt thưông, ý muôn nhất thỏi; 2. [sự, tính] bưdng bỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cô.