widersetzlich /(Adj.)/
ương ngạnh;
bướng bỉnh;
bất trị;
hartköpfig /(Adj.) (landsch.)/
cứng đầu;
bướng bỉnh;
ương ngạnh;
ngoan cô' (starr sinnig, eigensinnig, dickköpfig);
hartleibig /(Adj.)/
cứng đầu;
bướng bỉnh;
ngoan cô' ;
ương ngạnh (hartnäckig, unnachgiebig, stur);
querköpfig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
bướng bỉnh;
cứng đầu;
ương ngạnh;
ngoan cố;
eigensinnig /(Adj.)/
ngang bướng;
bướng bỉnh;
ương ngạnh;
cứng đầu;
dickköpfig /(Adj.) (ugs.)/
bướng bỉnh;
cứng đầu;
ương ngạnh;
ngoan cố (starrköpfig, eigensinnig);
bocken /(sw. V.; hat)/
(nói về trẻ em) bướng bỉnh;
ngoan cố;
cứng đầu;
ương ngạnh;
thằng bé đang giở chứng. : der Junge bockte
rechthaberisch /(Adj.) (abwertend)/
không nhân nhượng;
cô' chấp;
ngang ngạnh;
ngang bướng;
ương ngạnh;
bướng bỉnh;
verstockt /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
cứng rắn;
sắt đá;
không lay chuyển được ngoan cố;
bướng bỉnh;
ương ngạnh;