TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obstinacy

ngoan cố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Bướng bỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ương ngạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dai dẳng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bịnh cố chấp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

obstinacy

obstinacy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

recalcitrance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stubbornness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bịnh cố chấp

obstinacy, recalcitrance

ngoan cố

obstinacy, stubbornness, recalcitrance

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

obstinacy

Bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, dai dẳng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

obstinacy

Stubborn adherence to opinion, arising from conceit or the desire to have one' s own way.