TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bocken

giở chứng đứng ỳ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu đi tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bướng bỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoan cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ương ngạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào mùa động đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy buồn chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bocken

bocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Esel bockt

con lừa giở chứng đứng ỳ ra.

der Junge bockte

thằng bé đang giở chứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bocken /(sw. V.; hat)/

(nói về con vật cưỡi, con vật kéo xe) giở chứng đứng ỳ ra; không chịu đi tiếp;

der Esel bockt : con lừa giở chứng đứng ỳ ra.

bocken /(sw. V.; hat)/

(nói về trẻ em) bướng bỉnh; ngoan cố; cứng đầu; ương ngạnh;

der Junge bockte : thằng bé đang giở chứng.

bocken /(sw. V.; hat)/

(Landw ) (cừu, dê ) vào mùa động đực (brünstig sein);

bocken /(sw. V.; hat)/

(derb) giao cấu; giao hợp (koitieren);

bocken /(sw. V.; hat)/

cảm thấy buồn chán (sich langweilen);