bocken /(sw. V.; hat)/
(nói về con vật cưỡi, con vật kéo xe) giở chứng đứng ỳ ra;
không chịu đi tiếp;
der Esel bockt : con lừa giở chứng đứng ỳ ra.
bocken /(sw. V.; hat)/
(nói về trẻ em) bướng bỉnh;
ngoan cố;
cứng đầu;
ương ngạnh;
der Junge bockte : thằng bé đang giở chứng.
bocken /(sw. V.; hat)/
(Landw ) (cừu, dê ) vào mùa động đực (brünstig sein);
bocken /(sw. V.; hat)/
(derb) giao cấu;
giao hợp (koitieren);
bocken /(sw. V.; hat)/
cảm thấy buồn chán (sich langweilen);