Việt
giở chứng đứng ỳ ra
không chịu đi tiếp
Đức
bocken
der Esel bockt
con lừa giở chứng đứng ỳ ra.
bocken /(sw. V.; hat)/
(nói về con vật cưỡi, con vật kéo xe) giở chứng đứng ỳ ra; không chịu đi tiếp;
con lừa giở chứng đứng ỳ ra. : der Esel bockt