Việt
ngang ngạnh
nũng nịu
đỏng dành
õng ẹo
thất thường
bưóngbỉnh
ngang bưóng
ngoan cô.
bướng bỉnh
ngang bướng
ngoan cố
chán ngán
buồn tẻ
Đức
bockig
bockig /(Adj.)/
(nói về trẻ em) bướng bỉnh; ngang bướng; ngang ngạnh; ngoan cố (trotzig, störrisch, widerspenstig);
(landsch ) chán ngán; buồn tẻ (langweilig);
bockig /a/
nũng nịu, đỏng dành, õng ẹo, thất thường, bưóngbỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cô.