Việt
nũng nịu
đỏng đảnh
õng ẹo
khó tính khó nét cầu kì.
Đức
schrullenhaft
schrullig
schrullenhaft,schrullig /a/
nũng nịu, đỏng đảnh, õng ẹo, khó tính khó nét cầu kì.