Việt
tính giả dói
tính không tự nhiên
sự bịa đặt
sự giả tạo
sự kiểu cách.
Đức
Gekünsteltheit
Gekünsteltheit /ỉ =/
tính giả dói, tính không tự nhiên, sự bịa đặt, sự giả tạo, sự kiểu cách.