Việt
tính giả tạo
tính không thành thật
tính không tự nhiên
tính giả dối
hành động giả dô'i
hành động hay lời nói không tự nhiên
giả tạo
không thành thật
không tự nhiên
giả dôi
sự cầu kì
triết lí hão.
Đức
Kunstelei
Künstelei
Künstelei /f =, -en/
1. [tính] giả tạo, không thành thật, không tự nhiên, giả dôi; 2. sự cầu kì; 3. [sự] triết lí hão.
Kunstelei /die; -, -en (selten, abwertend)/
(o Pl ) tính giả tạo; tính không thành thật; tính không tự nhiên; tính giả dối;
hành động giả dô' i; hành động hay lời nói không tự nhiên;