Việt
sự viền
sự gấp mép
làm răng
viền quanh
cạp quanh
vẽ quanh
bạo quanh.
Anh
bead down
Đức
Rändern
rändern /vt/
1. làm răng (trên...); 2. viền quanh, cạp quanh, vẽ quanh, bạo quanh.
Rändern /nt/SỨ_TT/
[EN] bead down
[VI] sự viền, sự gấp mép