TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm răng

làm răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viền quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt răng cưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm răng .

làm răng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm răng .

zähnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm răng

zacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rändern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zähnein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zähnein /(sw. V.; hat)/

(selten) cắt răng cưa; làm răng (zähnen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zähnen /vt/

làm răng (trên cái gì).

zacken /vt/

cắt răng, làm răng (trên cái gì);

rändern /vt/

1. làm răng (trên...); 2. viền quanh, cạp quanh, vẽ quanh, bạo quanh.