TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zacken

cắt răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Zacke.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt khía răng cưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zacken

jaggies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

serration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zacken

Zacken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zacken

crénelage des contours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dents de loup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du musst den Rand gleichmäßig zacken

con phải cắt lề khía răng cưa đều đặn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zacken /(sw. V.; hat)/

cắt khía răng cưa;

du musst den Rand gleichmäßig zacken : con phải cắt lề khía răng cưa đều đặn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zacken /vt/

cắt răng, làm răng (trên cái gì);

Zacken /m -s, =/

xem Zacke.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zacken /IT-TECH/

[DE] Zacken

[EN] jaggies

[FR] crénelage des contours

Zacken /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Zacken

[EN] serration

[FR] dents de loup