TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jaggies

răng cưa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

jaggies

jaggies

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jaggies

Zacken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jaggies

crénelage des contours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaggies /IT-TECH/

[DE] Zacken

[EN] jaggies

[FR] crénelage des contours

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

jaggies

răng cưa. Còn gọi là hiệu ứng răng cưa (aliasing). Trong đồ họa máy tính, các " bậc thang" vốn xuất hiện ở các đường chéo và đường cong vẽ với độ phân giải thấp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jaggies

răng cưa