Việt
cắt khía răng cưa
Đức
zacken
du musst den Rand gleichmäßig zacken
con phải cắt lề khía răng cưa đều đặn.
zacken /(sw. V.; hat)/
cắt khía răng cưa;
con phải cắt lề khía răng cưa đều đặn. : du musst den Rand gleichmäßig zacken