Việt
dân số
Ds
tập hợp
nhân khẩu
nhân dân
sô dân
-
Anh
Population
population
Numbers
Đức
Bevölkerung
Einwohnerschaft
Einwohnerzahl
- menge
Bevölkerung /die; -, -en/
dân số; nhân khẩu; nhân dân (Population);
- menge /ỉ =, -n/
ỉ sô dân, dân số, -
dân số; tập hợp
Dân số, Ds
Dân số
dân số (d.s)
Bevölkerung f, Einwohnerschaft f, Einwohnerzahl f