Anzahl /f =/
số lượng, con só;
Zahlzeichen /n -s, =/
chữ số, con số; sô; Zahl
z. /Zahl/
Zahl 1. số, con số; 2. chữ số.
Zahl /f =, -en/
1. số; con sổ; 2. số lượng; ohne Zahl nhiều vô kể; in großen Zahl ỏ lượng lớn; in voller Zahl hoàn toàn, tất cả; 3. chữ số, con sổ; pl chỉ sổ, trị sổ, sổ liệu.