Việt
Sở
lĩnh vực chuyên môn.
lĩnh vực
ngành
môn học chuyên môn
phân khoa ở trường đại học Fach be zeich nung
die -+■ Fachausdruck
Anh
department
faculty
Đức
Fachbereich
Pháp
Département
Fachbereich /der/
lĩnh vực; ngành; môn học chuyên môn (Fachgebiet);
(Hoch- schulw ) ngành; phân khoa ở trường đại học Fach be zeich nung; die -+■ Fachausdruck;
Fachbereich /m -es, -e/
lĩnh vực (phạm vi) chuyên môn.
[DE] Fachbereich
[EN] faculty, department
[FR] Département
[VI] Sở