TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sở

sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ bán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học viện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hội

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

công đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gian xưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ môn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ quan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

văn phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng hành chính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chức vụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phục vụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sử dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bảo dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sửa chữa thường kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chế độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngành dịch vụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sở

Department

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elementary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

directorate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

division

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

section

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

faculty

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

basic cơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Institute

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

office

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

service

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sở

Abteilung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fachbereich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dienststelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Amt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Institution

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Departement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Institut

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

sở

Département

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

department

công đoạn, gian xưởng, bộ môn, phòng, cục, sở, khoa

office

cơ quan, sở, văn phòng, phòng hành chính, nhiệm vụ, chức vụ,

service

sự phục vụ, công tác, thao tác, sự sử dụng, sự bảo dưỡng, sự sửa chữa thường kỳ, chế độ, ngành dịch vụ, sở, phòng, ban

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

học viện,trường,hội,sở

[DE] Institut

[EN] Institute

[VI] học viện, trường, hội , sở,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Departement /[departo'mä:, Schweiz, auch: ...a'ment], das; -s, -s u. (Schweiz.:) -e [...'mente]/

(Schweiz , sonst veraltet) cục; sở; ty; ban; ngành (Abteilung, Geschäfts bereich);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

basic cơ

sở, cơ bán; chuân

Từ điển Tầm Nguyên

Sở

Tên một nước lớn đời Xuân Thu ở vùng Hồ Bắc, Hồ Nam bây giờ. Sở muốn nói một chuyện " Quân sử thần dĩ lễ" Sãi những e Tần Sở phiền lòng. Sãi Vãi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

SỞ

Dienststelle f, Amt n, Institution f,

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sở

[DE] Abteilung

[EN] department, directorate, division, section, unit

[FR] Département

[VI] Sở

Sở

[DE] Fachbereich

[EN] faculty, department

[FR] Département

[VI] Sở

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Department

Sở

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sở

sở cầu, sở cậy, sở dĩ, sở đắc, sở đoản, sở hữu, sở nguyện, sở tại, sở tổn, sở thích, sở truờng, khổ sở, Sở Khanh, đầu Ngô mình Sở, sở làm, công sở, cơ sở, hội sở, trú sở, trụ sở, xứ sở, sở đất, sở ruộng, sở vuờn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 department, elementary

sở