TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ

tỷ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nghìn triệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ty

ty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tỳ

tỳ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lá lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tỵ

tỵ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

ty

 pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tỷ

 billion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

billion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tỳ

seat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tỷ

Milliarde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergleichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nebenneinander-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegenüberstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ty

Departement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tỳ

sich stützen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich lehnen an.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufliegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

M

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tỵ

davon-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fort- weglaufen von

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flüchten aus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nach Fa. EKATO und Fa. Stelzer

Theo công ty EKATO và Stelzer

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verbesserung der Betriebsorganisation und der Kostensituation des Betriebs

Nâng cao tổ chức công ty và tình hình chi tiêu của công ty

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

betriebliche Probleme

Vấn đề công ty

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mitochondrien

Ty thể (Mitochondrion).

DNA: genomisch, nukleär, mitochondrial, plastidär RNA: nukleär, cytosolisch, mitochondrial, plastidär

DNA: từ bộ gen, nhân, ty thể, lạp thể RNA: từ nhân, bào tan, ty thể, lạp thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asien hatte 1970 rund 2 Milliarden Bewohner

vào năm 1970 châu Á có gần 2 tỷ người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Departement /n -s, -/

1. cục, sỏ, ty, ban, khoa; 2. khu hành chính (ỏ Pháp); 3. bộ (ỏ Mỹ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Departement /[departo'mä:, Schweiz, auch: ...a'ment], das; -s, -s u. (Schweiz.:) -e [...'mente]/

(Schweiz , sonst veraltet) cục; sở; ty; ban; ngành (Abteilung, Geschäfts bereich);

M /ilz [milts], die; -/

lá lách; tỳ;

Milliarde /[mi'liarda], die; -, -n (in Ziffern: 1 000 000 000)/

(Abk : Md , Mrd ) tỷ; một nghìn triệu;

vào năm 1970 châu Á có gần 2 tỷ người. : Asien hatte 1970 rund 2 Milliarden Bewohner

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufliegen /vi/XD/

[EN] seat

[VI] tựa, tỳ

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tỷ

xem Tỉ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tỳ

sich stützen auf, sich lehnen an. tỳ bà viersaitige Streichgitarre f. tỳ Ô' (Schmutz-) Fleck m.

tỷ

1) vergleichen vi, nebenneinander- vi; gegenüberstellen vi;

2) Milliarde f;

tỷ

giá Währungs-, Valutakurs m.

tỵ

davon-, fort- weglaufen von; flüchten aus

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pin /điện/

ty (sứ)

 billion /xây dựng/

tỷ

billion /xây dựng/

tỷ (ở Mỹ)

 billion /điện lạnh/

tỷ (ở Mỹ)