Departement /[departo'mä:, Schweiz, auch: ...a'ment], das; -s, -s u. (Schweiz.:) -e [...'mente]/
(Schweiz , sonst veraltet) cục;
sở;
ty;
ban;
ngành (Abteilung, Geschäfts bereich);
M /ilz [milts], die; -/
lá lách;
tỳ;
Milliarde /[mi'liarda], die; -, -n (in Ziffern: 1 000 000 000)/
(Abk : Md , Mrd ) tỷ;
một nghìn triệu;
vào năm 1970 châu Á có gần 2 tỷ người. : Asien hatte 1970 rund 2 Milliarden Bewohner