Việt
khu hành chính
tỉnh
cục
sỏ
ty
ban
khoa
bộ .
Đức
Departement
Departement /n -s, -/
1. cục, sỏ, ty, ban, khoa; 2. khu hành chính (ỏ Pháp); 3. bộ (ỏ Mỹ).
Departement /[departo'mä:, Schweiz, auch: ...a'ment], das; -s, -s u. (Schweiz.:) -e [...'mente]/
(ở nước Pháp) tỉnh; khu hành chính (Verwaltungsbezirk);