Việt
tỷ
một nghìn triệu
Anh
billion
Đức
Milliarde
vergleichen
nebenneinander-
gegenüberstellen
Proportionalventile
Van tỷ lệ
Dichte einer Flüssigkeit nach der Pyknometermethode
Tỷ trọng một chất lỏng theo phương pháp tỷ trọng kế
Dichte eines Feststoffes nach der Pyknometermethode
Tỷ trọng một chất rắn theo phương pháp tỷ trọng kế
Randmaßstäbe
Tỷ lệ biên
Übersetzungsverhältnis
tỷ số vòng dây quấn, tỷ số biến áp
Asien hatte 1970 rund 2 Milliarden Bewohner
vào năm 1970 châu Á có gần 2 tỷ người.
Milliarde /[mi'liarda], die; -, -n (in Ziffern: 1 000 000 000)/
(Abk : Md , Mrd ) tỷ; một nghìn triệu;
vào năm 1970 châu Á có gần 2 tỷ người. : Asien hatte 1970 rund 2 Milliarden Bewohner
Tỷ
xem Tỉ.
billion /xây dựng/
tỷ (ở Mỹ)
billion /điện lạnh/
1) vergleichen vi, nebenneinander- vi; gegenüberstellen vi;
2) Milliarde f;
giá Währungs-, Valutakurs m.