TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

billion

một tỷ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghìn tỷ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một nghìn tỉ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bilion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trilion nghìn tỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

môt tỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghìn triệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

billion

billion

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Tera Term

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trillion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trillion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

milliard dateda thousand million

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thousand million

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

billion

Milliarde

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Billion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

billion

milliard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

billion,thousand million /SCIENCE,TECH/

[DE] Milliarde

[EN] billion; thousand million

[FR] milliard

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Billion /f/TOÁN/

[EN] billion (Anh), trillion (Mỹ)

[VI] bilion , trilion (Mỹ) nghìn tỷ

Milliarde /f/TOÁN/

[EN] billion (Mỹ), milliard (Anh) dateda thousand million (Anh)

[VI] môt tỷ, nghìn triệu

Từ điển toán học Anh-Việt

billion

một nghìn tỉ (1012) (ở Anh), (109) (ở mỹ)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BILLION

biliông. Ỏ Châu Âu và châu úc bằng một triệu triệu 1 X 1012; ở Mỹ bàng một nghìn triệu 1 X 109.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Milliarde

billion (US)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

billion /xây dựng/

một tỷ

billion /xây dựng/

nghìn tỷ

billion /xây dựng/

nghìn tỷ (ở Anh)

billion /xây dựng/

tỷ (ở Mỹ)

billion, Tera Term, trillion

nghìn tỷ (ở Anh)

Một tiền tố chỉ một nghìn tỷ ( 1. 000. 000. 000. 000).

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

billion

bilion Trong hệ thổng đếm của Mỹ, và khi dùng với máy vi tính, 1 nghìn triệu (1 tỷ), hoặc 10®. Hệ thuật ngữ máy tính sử dụng tiếp đầu ngữ