Việt
một tỷ
nghìn tỷ
tỷ
một nghìn tỉ
bilion
trilion nghìn tỷ
môt tỷ
nghìn triệu
Anh
billion
Tera Term
trillion
milliard dateda thousand million
thousand million
Đức
Milliarde
Billion
Pháp
milliard
billion,thousand million /SCIENCE,TECH/
[DE] Milliarde
[EN] billion; thousand million
[FR] milliard
Billion /f/TOÁN/
[EN] billion (Anh), trillion (Mỹ)
[VI] bilion , trilion (Mỹ) nghìn tỷ
Milliarde /f/TOÁN/
[EN] billion (Mỹ), milliard (Anh) dateda thousand million (Anh)
[VI] môt tỷ, nghìn triệu
một nghìn tỉ (1012) (ở Anh), (109) (ở mỹ)
BILLION
biliông. Ỏ Châu Âu và châu úc bằng một triệu triệu 1 X 1012; ở Mỹ bàng một nghìn triệu 1 X 109.
billion (US)
billion /xây dựng/
nghìn tỷ (ở Anh)
tỷ (ở Mỹ)
billion, Tera Term, trillion
Một tiền tố chỉ một nghìn tỷ ( 1. 000. 000. 000. 000).
bilion Trong hệ thổng đếm của Mỹ, và khi dùng với máy vi tính, 1 nghìn triệu (1 tỷ), hoặc 10®. Hệ thuật ngữ máy tính sử dụng tiếp đầu ngữ