Anh
billion
thousand million
Đức
Milliarde
Pháp
milliard
milliard /SCIENCE,TECH/
[DE] Milliarde
[EN] billion; thousand million
[FR] milliard
milliard [miljaR] n. m. Tỷ, nghìn triệu. -Absol. Một tỷ phrăng. -Bóng Con số hàng tỷ.