TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

milliarde

môt tỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghìn triệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nghìn triệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

milliarde

billion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thousand million

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milliard dateda thousand million

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

milliarde

Milliarde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

milliarde

milliard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asien hatte 1970 rund 2 Milliarden Bewohner

vào năm 1970 châu Á có gần 2 tỷ người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Milliarde /[mi'liarda], die; -, -n (in Ziffern: 1 000 000 000)/

(Abk : Md , Mrd ) tỷ; một nghìn triệu;

Asien hatte 1970 rund 2 Milliarden Bewohner : vào năm 1970 châu Á có gần 2 tỷ người.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Milliarde

milliard

Milliarde

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Milliarde /f/TOÁN/

[EN] billion (Mỹ), milliard (Anh) dateda thousand million (Anh)

[VI] môt tỷ, nghìn triệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Milliarde

billion (US)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Milliarde /SCIENCE,TECH/

[DE] Milliarde

[EN] billion; thousand million

[FR] milliard