Việt
nghìn triệu
môt tỷ
Anh
thousand million
billion
milliard
milliard dateda thousand million
Đức
Milliarde
Milliarde /f/TOÁN/
[EN] billion (Mỹ), milliard (Anh) dateda thousand million (Anh)
[VI] môt tỷ, nghìn triệu
thousand million /xây dựng/
billion /xây dựng/
milliard /xây dựng/
billion, milliard, thousand million