Việt
một tỷ
nghìn triệu
một tỷ phép tính dấu thập phân trong một giây
Anh
milliard
billion
thousand million
One Billion Floating Point Operation per Second
milliard /toán & tin/
một tỷ (109)
milliard /xây dựng/
billion, milliard, thousand million
One Billion Floating Point Operation per Second, milliard