TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oyster

sò

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

con hàu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trai

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hàu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

oyster

oyster

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
european flat oyster

European flat oyster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common oyster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oyster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oyster

Auster

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
european flat oyster

Auster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Europäische Auster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

european flat oyster

\OYF

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

huître de Belon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

huître plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

huître plate européenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

European flat oyster,common oyster,oyster /SCIENCE/

[DE] Auster; Europäische Auster

[EN] European flat oyster; common oyster; oyster

[FR] \OYF; huître de Belon; huître plate; huître plate européenne

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

oyster

hàu

Động vật thân mềm hai mảnh vỏ sống đáy ở biển hoặc cửa sông, sống bám ở giai đoạn trưởng thành, bám vào giá thể cứng bằng một mảnh vỏ. Về sinh sản, chúng là những sinh vật lưỡng tính liên tục. Về nuôi trồng thuỷ sản, hầu hết các loài nuôi quan trọng thuộc họ Ostreidae (Ostrea spp và Crasostrea spp).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

oyster

Con hàu, trai, sò

Tự điển Dầu Khí

oyster

['ɔistə]

o   (động vật học) hầu

Một loại động vật chân rìu có hai mảnh vỡ không đều nhau sống bám đáy ở chỗ nước lợ nông, có mặt từ Triat đến ngày nay, và để lại nhiều dạng hoá thạch chỉ đạo.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

oyster

[DE] Auster

[EN] oyster

[VI] con hàu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

oyster

sò