Việt
sò
con hàu
trai
hàu
Anh
oyster
European flat oyster
common oyster
Đức
Auster
Europäische Auster
Pháp
\OYF
huître de Belon
huître plate
huître plate européenne
European flat oyster,common oyster,oyster /SCIENCE/
[DE] Auster; Europäische Auster
[EN] European flat oyster; common oyster; oyster
[FR] \OYF; huître de Belon; huître plate; huître plate européenne
Động vật thân mềm hai mảnh vỏ sống đáy ở biển hoặc cửa sông, sống bám ở giai đoạn trưởng thành, bám vào giá thể cứng bằng một mảnh vỏ. Về sinh sản, chúng là những sinh vật lưỡng tính liên tục. Về nuôi trồng thuỷ sản, hầu hết các loài nuôi quan trọng thuộc họ Ostreidae (Ostrea spp và Crasostrea spp).
Con hàu, trai, sò
['ɔistə]
o (động vật học) hầu
Một loại động vật chân rìu có hai mảnh vỡ không đều nhau sống bám đáy ở chỗ nước lợ nông, có mặt từ Triat đến ngày nay, và để lại nhiều dạng hoá thạch chỉ đạo.
[DE] Auster
[EN] oyster
[VI] con hàu