Gehimschale /f =, -n/
sọ, xương sọ, dầu lâu, hoa cái, dầu lâu hoa cái; Gehim
Totenköpf /m -(e)s, -köpfe/
sọ, xương sọ, dầu lâu, hoa cái, dầu lâu hoa cái; -
Schädel /m -s, =/
sọ, xương sọ, đầu lâu, hoa cái, đầu lâu hoa cái; ♦ sich (D) etw. in den Schädel setzen đinh ninh, tâm niệm.