TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu lâu

xương sọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu lâu hoa cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đầu lâu

Totenschadel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totenkopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schädel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

GHS06 Totenkopf mit gekreuzten Knochen

GHS06 Đầu lâu với hai xương chéo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) etw. in den Schädel setzen

đinh ninh, tâm niệm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schädel /m -s, =/

sọ, xương sọ, đầu lâu, hoa cái, đầu lâu hoa cái; ♦ sich (D) etw. in den Schädel setzen đinh ninh, tâm niệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totenschadel /der/

xương sọ; đầu lâu (Totenkopf);

Totenkopf /der/

sọ; xương sọ; đầu lâu;