Việt
xương sọ
đầu lâu
sọ
hoa cái
đầu lâu hoa cái
Đức
Totenschadel
Totenkopf
Schädel
GHS06 Totenkopf mit gekreuzten Knochen
GHS06 Đầu lâu với hai xương chéo
sich (D) etw. in den Schädel setzen
đinh ninh, tâm niệm.
Schädel /m -s, =/
sọ, xương sọ, đầu lâu, hoa cái, đầu lâu hoa cái; ♦ sich (D) etw. in den Schädel setzen đinh ninh, tâm niệm.
Totenschadel /der/
xương sọ; đầu lâu (Totenkopf);
Totenkopf /der/
sọ; xương sọ; đầu lâu;