Việt
Xương sọ
bướu lò
xỉ bám tường lò
kết vỏ
lóp vỏ xit
sọ
cặn đáy gàu
Anh
Skull
Skull :
Đức
Schädel:
Stahlrest
Pháp
Le crâne :
loup
skull /INDUSTRY-METAL/
[DE] Stahlrest
[EN] skull
[FR] loup
skull
bướu lò, xỉ bám tường lò, kết vỏ (trong lò hoặc trong gàu gang lỏng), lóp vỏ xit (ở bề mặt thỏi thép), sọ, cặn đáy gàu (sau khi rót kim loại)
[EN] Skull :
[FR] Le crâne :
[DE] Schädel:
[VI] bộ xương đầu và mặt, gồm hộp sọ (cranium) và xương mặt, bao gồm cả xương hàm dưới.