Việt
sọ
xương sọ
dầu lâu
hoa cái
dầu lâu hoa cái
Đức
Gehimschale
Totenköpf
Gehimschale /f =, -n/
sọ, xương sọ, dầu lâu, hoa cái, dầu lâu hoa cái; Gehim
Totenköpf /m -(e)s, -köpfe/
sọ, xương sọ, dầu lâu, hoa cái, dầu lâu hoa cái; -