unterstellen /vt (/
1. chinh phục, bắt... khuắt phục [phục tùng], khổng chế; 2. chiu, b|; 3. gánh cho, đổ cho, qui cho;
Zurechnung /f =, -en/
1. [sự] thêm vào, tính thêm, tính lãi; 2. [sự] liệt vào, xép vào; 3. [sự] gán cho, đổ cho, qui cho.
zurechnen /vt/
1. thêm vào, làm tăng thêm; tính thêm, tính ngoại phụ, tính (lãi); 2. (D) cộng thêm... vào, cộng... vào, liệt... vào, xếp... vào, kể... vào; 3. (D) gán cho, đổ cho, qui cho.