TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổ cho

gán cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén đẩy cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhét cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... khuắt phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

b,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng thêm... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đổ cho

zuschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untergubeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beimessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurechnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nimm den Eimer, Rotkäppchen, gestern hab ich Würste gekocht, da trag das Wasser, worin sie gekocht sind, in den Trog!

Cháu đi lấy cái thùng xách nước, Khăn đỏ ạ. Hôm qua bà làm dồi. Cháu đi lấy nước nấu dồi đổ cho đầy máng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Fehler unterjubeln

đổ lỗi cho ai.

einer Affäre über triebene Bedeutung beimessen

gán cho một vụ tai tiếng ý nghĩa thổi phồng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterstellen /vt (/

1. chinh phục, bắt... khuắt phục [phục tùng], khổng chế; 2. chiu, b|; 3. gánh cho, đổ cho, qui cho;

Zurechnung /f =, -en/

1. [sự] thêm vào, tính thêm, tính lãi; 2. [sự] liệt vào, xép vào; 3. [sự] gán cho, đổ cho, qui cho.

zurechnen /vt/

1. thêm vào, làm tăng thêm; tính thêm, tính ngoại phụ, tính (lãi); 2. (D) cộng thêm... vào, cộng... vào, liệt... vào, xếp... vào, kể... vào; 3. (D) gán cho, đổ cho, qui cho.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschreiben /(st V.; hat)/

gán cho; đổ cho; qui cho;

untergubeln /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) lén đẩy cho; nhét cho; đổ cho (ai);

đổ lỗi cho ai. : jmdm. einen Fehler unterjubeln

beimessen /(st. V.; hat)/

chỉ định; qui định; gán cho; đổ cho; qui trách nhiệm (zuerkennen, zuschreiben);

gán cho một vụ tai tiếng ý nghĩa thổi phồng. : einer Affäre über triebene Bedeutung beimessen