zuzählen /(sw. V.; hat)/
bổ sung vào;
đưa vào;
kể vào;
inkludieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
bao gồm;
tính vào;
kể vào;
kể cả (einschließen, mit beinhalten);
inetw /(Akk.) einbeziehen/
đưa vào;
ghi vào;
tính vào;
kể vào (dazurechnen);
zuordnen /(sw. V.; hat)/
liệt vào;
xếp vào;
kể vào;
xếp loại;
phân loại;
: jmdn./etw. einer Sache (Dat.)
zurechnen /(sw. V.; hat)/
liệt vào;
xếp vào;
kể vào;
xếp loại;
phân loại (zuordnen);
: jmdn./etw. einer Sache (Dat.)
Beiz /[baits], die; -, -en (Schweiz.)/
cộng vào;
bổ sung vào;
thêm vào;
liệt vào;
kể vào (zurechnen, hinzuzählen);
einbegreifen /(st. V.; hat) (geh.)/
đưa vào;
ghi vào;
kể vào;
tính đến;
bao gồm;
bao trùm (einbeziehen, einschließen);
thuế giá trị gia tăng đã được tính chung trong giá bán : die Mehr wertsteuer ist im Preis [mit] einbegriffen tất cả mọi người, kề cả phi công, đều tử nạn. : alle, der Pilot einbegriffen, kamen ums Leben