TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kể vào

kể vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 a ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kể vào

miteinbegriffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miteingeschlossen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuzählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkludieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inetw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbegreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit trägt er maßgeblich zu gleich bleibend hoher Mischungsqualität bei.

do đó góp phần đáng kể vào việc giữ ổn định chất lượng trộn cao.

Sicherlich hat auch die problemlose Wiederverwertung der Polystyrol-Schaumstoffprodukte einen wesentlichen Anteil an der breiten Verwendung dieses Werkstoffes (Bild 1).

Việc các sản phẩm xốp polystyren EPS được tái chế dễ dàng chắc chắn đã góp phần đáng kể vào sự ứng dụng rộng rãi của vật liệu này (Hình 1).

Nicht zuletzt tragen auch die optimierten elektrischen, hydraulischen und pneumatischen Steuerungen wesentlich dazu bei, dass moderne Heizpressen eine sehr hohe Verfügbarkeit bei minimalem Wartungsaufwand erreichen.

Đặc biệt, những hệ điều khiển được tối ưu hóa hoạt động bằng khí nén, thủy lực và điện góp phần đáng kể vào hiệu suất sử dụng rất cao với chi phí bảo trì tối thiểu của các máy ép nóng hiện đại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er hängt wesentlich ab von …

Thời gian này tùy thuộc đáng kể vào:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

die Mehr wertsteuer ist im Preis [mit] einbegriffen

thuế giá trị gia tăng đã được tính chung trong giá bán

alle, der Pilot einbegriffen, kamen ums Leben

tất cả mọi người, kề cả phi công, đều tử nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuzählen /(sw. V.; hat)/

bổ sung vào; đưa vào; kể vào;

inkludieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

bao gồm; tính vào; kể vào; kể cả (einschließen, mit beinhalten);

inetw /(Akk.) einbeziehen/

đưa vào; ghi vào; tính vào; kể vào (dazurechnen);

zuordnen /(sw. V.; hat)/

liệt vào; xếp vào; kể vào; xếp loại; phân loại;

: jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

zurechnen /(sw. V.; hat)/

liệt vào; xếp vào; kể vào; xếp loại; phân loại (zuordnen);

: jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

Beiz /[baits], die; -, -en (Schweiz.)/

cộng vào; bổ sung vào; thêm vào; liệt vào; kể vào (zurechnen, hinzuzählen);

einbegreifen /(st. V.; hat) (geh.)/

đưa vào; ghi vào; kể vào; tính đến; bao gồm; bao trùm (einbeziehen, einschließen);

thuế giá trị gia tăng đã được tính chung trong giá bán : die Mehr wertsteuer ist im Preis [mit] einbegriffen tất cả mọi người, kề cả phi công, đều tử nạn. : alle, der Pilot einbegriffen, kamen ums Leben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miteinbegriffen,miteingeschlossen

1 a [được] ghi vào, kể vào, tính vào; II adv kể cả, tính cả, bao gồm cả.